48 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 |
47 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 26 | 16 | 5 | 4 | 0 |
46 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 14 | 1 | 2 | 0 |
45 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 6 | 1 | 0 | 0 |
44 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 29 | 16 | 2 | 1 | 0 |
43 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 28 | 4 | 1 | 2 | 0 |
42 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |