Jacco Biddaff: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | AC Cinisello Balsamo #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 26 | 3 | 2 | 0 |
42 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 18 | 0 | 0 | 0 |
41 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 49 | 41 | 4 | 1 | 0 |
40 | Rustavi | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 24 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 57 | 39 | 5 | 1 | 0 |
38 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 8 24 2019 | VV Rijsoord | Không có | RSD25 000 000 |
tháng 1 29 2019 | VV Rijsoord | AC Cinisello Balsamo #2 (Đang cho mượn) | (RSD3 661 223) |
tháng 12 6 2018 | VV Rijsoord | Camagüey #3 (Đang cho mượn) | (RSD1 469 910) |
tháng 10 17 2018 | VV Rijsoord | AC Flaygons (Đang cho mượn) | (RSD4 088 055) |
tháng 8 27 2018 | VV Rijsoord | Rustavi (Đang cho mượn) | (RSD1 386 450) |
tháng 7 5 2018 | VV Rijsoord | FC Dolisie (Đang cho mượn) | (RSD712 530) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của VV Rijsoord vào thứ ba tháng 11 14 - 17:02.