52 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 13 | 0 | 4 | 5 | 0 |
50 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 2 | 19 | 5 | 0 |
49 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 24 | 0 | 20 | 4 | 0 |
48 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 26 | 1 | 23 | 7 | 0 |
47 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 2 | 19 | 8 | 0 |
46 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 13 | 2 | 0 |
45 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 1 | 12 | 3 | 0 |
44 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 22 | 0 | 17 | 10 | 0 |
43 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 1 | 18 | 7 | 0 |
42 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 13 | 1 | 1 |
41 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 12 | 2 | 0 |
40 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 1 | 12 | 6 | 0 |
39 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 1 | 3 | 2 | 0 |
38 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 21 | 2 | 10 | 5 | 0 |
37 | FK Kosonsoy | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 31 | 5 | 15 | 10 | 0 |
37 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 43 | 8 | 10 | 9 | 0 |
36 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |