56 | Dallas #4 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Dallas #4 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 13 | 1 | 0 | 0 |
54 | Dallas #4 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 41 | 34 | 2 | 1 | 0 |
53 | Dallas #4 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 40 | 37 | 2 | 1 | 0 |
52 | Dallas #4 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 48 | 1 | 0 | 0 |
51 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 21 | 0 | 1 | 0 |
49 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 19 | 0 | 0 | 0 |
48 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 18 | 0 | 1 | 0 |
47 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 23 | 0 | 1 | 0 |
46 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 25 | 0 | 0 | 0 |
45 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 14 | 0 | 0 | 0 |
44 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
43 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 8 | 1 | 1 | 0 |
43 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 |
41 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
40 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |