50 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 16 | 0 | 5 | 1 | 0 |
48 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 25 | 1 | 18 | 6 | 1 |
47 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 18 | 2 | 0 |
46 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 0 | 14 | 4 | 0 |
45 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 23 | 6 | 0 |
44 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 0 | 16 | 0 | 0 |
43 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 1 | 8 | 4 | 0 |
42 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 17 | 0 | 2 | 1 | 0 |
41 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |