53 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | FC Hrazdan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
48 | Vasco | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | Vasco | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Funky Team Villen Pallo | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |