43 | FC Choll #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Choll #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 2 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Choll #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Choll #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 3 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Choll #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | FC Choll #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Choll #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Choll #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Choll #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Chong Qing FC | Giải vô địch quốc gia Palau | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |