52 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 1 | 1 | 0 | 0 |
51 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 17 | 5 | 0 | 0 |
50 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 32 | 15 | 0 | 0 |
49 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 11 | 0 | 0 |
48 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 8 | 0 | 0 |
47 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 4 | 0 | 0 |
46 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 7 | 0 | 0 |
45 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 30 | 7 | 0 | 0 |
44 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
43 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
42 | Jining #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
41 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 26 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 19 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 16 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 13 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 11 | 0 | 0 | 0 |