51 | Edinburgh #53 | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 16 | 15 | 16 | 5 | 0 |
50 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 33 | 1 | 11 | 6 | 0 |
49 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 3 | 24 | 5 | 0 |
47 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 3 | 26 | 9 | 0 |
46 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 1 | 31 | 4 | 1 |
45 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 3 | 3 | 0 |
44 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 4 | 6 | 4 | 0 |
43 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 2 | 1 |
40 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Iasi #7 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 11 | 0 | 0 | 5 | 0 |