László Antal: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
51sco Edinburgh #53sco Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2]16151650
50eng Red Lions fceng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]30010
49eng Red Lions fceng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]3311160
49ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]10100
48ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]30324 1st50
47ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]3432690
46ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]34131 2nd41
45ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania310330
44ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]314640
43ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]90110
42ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]50010
41ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania240021
40ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]330010
39ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]270010
38ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]240000
37ro Tzugulanii FCro Giải vô địch quốc gia Romania [2]250010
37ro FC Iasi #7ro Giải vô địch quốc gia Romania [2]30000
36ro FC Iasi #7ro Giải vô địch quốc gia Romania [2]300020
35ro FC Iasi #7ro Giải vô địch quốc gia Romania [2]140000
35hu * Diósgyőri VTK *hu Giải vô địch quốc gia Hungary [2]70020
34hu * Diósgyőri VTK *hu Giải vô địch quốc gia Hungary [2]110050

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 4 15 2020eng Red Lions fcsco Edinburgh #53RSD2 915 167
tháng 12 11 2019ro Tzugulanii FCeng Red Lions fcRSD8 565 000
tháng 3 27 2018ro FC Iasi #7ro Tzugulanii FCRSD18 637 200
tháng 1 6 2018hu * Diósgyőri VTK *ro FC Iasi #7RSD4 236 278

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của hu * Diósgyőri VTK * vào thứ năm tháng 11 16 - 17:28.