43 | VV Rucphen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 29 | 8 | 0 |
42 | VV Rucphen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 24 | 5 | 0 |
41 | VV Rucphen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 24 | 4 | 0 |
40 | VV Rucphen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 15 | 3 | 0 |
39 | VV Rucphen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 5 | 3 | 0 |
38 | VV Rucphen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 3 | 0 | 0 |
37 | VV Rucphen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 1 | 0 | 0 |
37 | fc dome | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 12 | 1 | 0 |
36 | fc dome | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 21 | 3 | 0 |
35 | fc dome | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 23 | 1 | 1 |
34 | fc dome | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 12 | 0 | 0 |