56 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 0 | 0 | 6 | 0 |
55 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 1 | 0 | 0 | 2 |
53 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
50 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Okpogho | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 67 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Arsenal | Giải vô địch quốc gia Peru | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
34 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 0 | 0 | 1 | 1 |