thứ sáu tháng 7 20 - 15:00 | FC Helsinki #2 | 2-1 | 0 | Giao hữu | SK | | |
thứ năm tháng 7 19 - 23:00 | FC Helsinki #2 | 5-5 | 1 | Giao hữu | SK | | |
thứ năm tháng 7 19 - 20:00 | FC Helsinki #2 | 6-3 | 0 | Giao hữu | SK | | |
thứ tư tháng 7 18 - 12:00 | FC Helsinki #2 | 4-1 | 0 | Giao hữu | SK | | |
thứ ba tháng 7 10 - 00:00 | FC Helsinki #2 | 6-4 | 0 | Giao hữu | SK | | |
chủ nhật tháng 7 8 - 00:00 | FC Helsinki #2 | 3-6 | 3 | Giao hữu | SK | | |
thứ bảy tháng 7 7 - 13:41 | FC Kuusankoski | 1-2 | 0 | Giao hữu | SK | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 01:00 | FC Helsinki #2 | 10-0 | 0 | Giao hữu | GK | | |
thứ năm tháng 5 24 - 20:00 | FC Helsinki #2 | 3-3 | 1 | Giao hữu | SK | | |
thứ ba tháng 5 22 - 12:00 | FC Helsinki #2 | 4-3 | 0 | Giao hữu | SK | | |
thứ sáu tháng 5 18 - 01:00 | FC Helsinki #2 | 6-0 | 0 | Giao hữu | SK | | |
thứ tư tháng 5 16 - 02:00 | FC Helsinki #2 | 4-4 | 1 | Giao hữu | GK | | |
thứ tư tháng 5 16 - 01:00 | FC Helsinki #2 | 4-4 | 1 | Giao hữu | GK | | |
thứ tư tháng 5 16 - 00:00 | FC Helsinki #2 | 1-1 | 1 | Giao hữu | SK | | |
thứ sáu tháng 5 4 - 04:00 | FC Helsinki #2 | 1-2 | 0 | Giao hữu | GK | | |
thứ hai tháng 4 16 - 22:00 | FC Helsinki #2 | 4-2 | 0 | Giao hữu | GK | | |
thứ hai tháng 4 9 - 03:00 | FC Helsinki #2 | 5-1 | 0 | Giao hữu | GK | | |
chủ nhật tháng 4 8 - 22:00 | FC Helsinki #2 | 3-3 | 1 | Giao hữu | GK | | |
thứ tư tháng 4 4 - 03:00 | FC Helsinki #2 | 10-5 | 0 | Giao hữu | GK | | |
thứ tư tháng 4 4 - 01:00 | FC Helsinki #2 | 4-2 | 0 | Giao hữu | SK | | |
chủ nhật tháng 4 1 - 00:00 | FC Helsinki #2 | 11-3 | 0 | Giao hữu | SK | | |
thứ bảy tháng 3 31 - 21:00 | FC Helsinki #2 | 4-1 | 0 | Giao hữu | SK | | |