45 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 7 | 0 | 2 | 1 | 0 |
44 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
43 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 19 | 0 | 4 | 3 | 0 |
42 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 1 | 2 | 8 | 0 |
41 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 1 | 2 | 8 | 0 |
40 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 0 | 2 | 8 | 0 |
38 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Kabylie | Giải vô địch quốc gia Algeria | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |