46 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 18 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 12 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 21 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 11 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 16 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Kara #4 | Giải vô địch quốc gia Togo | 32 | 14 | 0 | 2 | 0 |
38 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |