55 | Djibouti City #10 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 31 | 5 | 32 | 9 | 0 |
54 | Djibouti City #10 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 5 | 18 | 8 | 0 |
53 | Djibouti City #10 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 22 | 5 | 12 | 6 | 2 |
52 | Djibouti City #10 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 0 | 18 | 6 | 0 |
51 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 0 | 17 | 4 | 0 |
50 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 8 | 18 | 1 | 0 |
49 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 6 | 19 | 5 | 0 |
48 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 2 | 15 | 4 | 0 |
47 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 4 | 21 | 3 | 0 |
46 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 2 | 22 | 3 | 0 |
45 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 19 | 6 | 0 |
44 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 2 | 16 | 3 | 0 |
43 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 0 | 16 | 8 | 0 |
42 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 0 | 11 | 9 | 0 |
41 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 58 | 0 | 9 | 22 | 2 |
40 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 1 | 4 | 6 | 0 |
39 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 41 | 0 | 3 | 7 | 1 |
38 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 1 | 3 | 7 | 1 |
37 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 49 | 0 | 5 | 4 | 0 |
36 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 45 | 0 | 0 | 9 | 0 |
35 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 |