57 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Qiryat Shemona #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |