56 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 34 | 15 | 6 | 0 | 0 |
54 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 10 | 4 | 3 | 0 |
53 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 31 | 14 | 4 | 3 | 0 |
52 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 26 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 26 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 21 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 19 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 32 | 29 | 3 | 1 | 0 |
46 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 26 | 4 | 3 | 0 |
45 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 31 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 20 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 30 | 3 | 1 | 0 |
42 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 23 | 21 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 56 | 20 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 62 | 36 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 53 | 27 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 58 | 22 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Olympique Saint-Denis | Giải vô địch quốc gia Pháp | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |