51 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 6 | 1 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 1 | 7 | 0 |
49 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 0 | 6 | 3 | 0 |
48 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 8 | 0 | 3 | 1 | 0 |
47 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Kyabé | Giải vô địch quốc gia Chad | 14 | 0 | 6 | 3 | 1 |
46 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 14 | 0 | 6 | 1 | 0 |
45 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 1 | 28 | 1 | 0 |
44 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 2 | 38 | 2 | 0 |
43 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 3 | 35 | 3 | 0 |
42 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 6 | 30 | 3 | 0 |
41 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 1 | 16 | 3 | 0 |
40 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 38 | 0 | 17 | 3 | 0 |
39 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 44 | 0 | 13 | 4 | 0 |
38 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 2 | 5 | 0 |
37 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |