52 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 8 | 0 | 0 | 2 | 2 |
51 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 1 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 3 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
47 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Les Abymes #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 11 | 0 | 0 | 2 | 1 |