49 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 3 | 7 | 8 | 0 |
48 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 5 | 7 | 15 | 0 |
47 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 28 | 0 | 11 | 11 | 1 |
46 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 28 | 6 | 8 | 15 | 0 |
45 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 1 | 7 | 12 | 0 |
44 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 30 | 1 | 12 | 11 | 1 |
43 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 24 | 0 | 9 | 4 | 0 |
42 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 0 | 6 | 10 | 0 |
41 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 53 | 1 | 11 | 12 | 0 |
40 | FC Bekasi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 25 | 1 | 8 | 5 | 0 |
40 | Charneca | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Wau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 4 | 6 | 10 | 0 |
38 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 0 | 8 | 1 |
37 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |