56 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
54 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 23 | 3 | 1 | 0 | 0 |
53 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 23 | 3 | 2 | 0 | 0 |
52 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 32 | 7 | 2 | 3 | 0 |
51 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 28 | 13 | 1 | 3 | 0 |
50 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 28 | 17 | 1 | 0 | 0 |
49 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 31 | 27 | 3 | 0 | 0 |
48 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 38 | 5 | 1 | 2 | 0 |
47 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 40 | 49 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 | 0 |
46 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 39 | 32 | 1 | 1 | 0 |
45 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 6 | 1 | 2 | 0 |
44 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 42 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 2 | 0 |
43 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 29 | 37 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 1 | 0 |
41 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kranj | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 44 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Sofia #11 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |