50 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 10 | 22 | 8 | 1 | 0 |
49 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 91 | 31 | 0 | 0 |
48 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 103 | 39 | 0 | 0 |
47 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 93 | 19 | 0 | 0 |
46 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 81 | 20 | 1 | 0 |
45 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 87 | 25 | 1 | 0 |
44 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 65 | 17 | 1 | 0 |
43 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 12 | 19 | 8 | 0 | 0 |
41 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 8 | 8 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 8 | 9 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Kabul #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 10 | 5 | 1 | 0 | 0 |
39 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 2 | 4 | 1 | 0 |
37 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |