54 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
49 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 51 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 45 | 1 | 0 | 5 | 0 |
38 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 60 | 3 | 0 | 3 | 0 |
37 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 46 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |