55 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 27 | 28 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 37 | 26 | 4 | 0 | 0 |
47 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 40 | 35 | 2 | 1 | 0 |
46 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 28 | 16 | 2 | 1 | 1 |
45 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 35 | 4 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 38 | 22 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 35 | 8 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 38 | 2 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 45 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Villa Canales | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Boquete | Giải vô địch quốc gia Panama | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Boquete | Giải vô địch quốc gia Panama | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Boquete | Giải vô địch quốc gia Panama | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Boquete | Giải vô địch quốc gia Panama | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |