56 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 |
55 | Tvøroyri | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 23 | 5 | 21 | 3 | 0 |
54 | White Walkers | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 28 | 1 | 28 | 2 | 0 |
53 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 16 | 0 | 10 | 0 | 0 |
51 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 36 | 1 | 22 | 0 | 0 |
50 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 0 | 13 | 1 | 0 |
49 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 1 | 13 | 3 | 0 |
48 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 16 | 1 | 0 |
47 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 13 | 0 | 0 |
46 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 31 | 3 | 29 | 5 | 0 |
45 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 30 | 1 | 24 | 3 | 0 |
44 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 23 | 0 | 20 | 2 | 0 |
43 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 21 | 0 | 11 | 5 | 2 |
42 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | SC Seraing #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 6 | 20 | 6 | 0 |
36 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Wijchen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |