42 | FC Gaborone #12 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Gaborone #12 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Gaborone #12 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 1 |
39 | FC Gaborone #12 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 17 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Gaborone #12 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Gaborone #12 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Gaborone #12 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Gaborone #12 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 12 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |