57 | Belfast City #4 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 22 | 19 | 0 | 0 | 0 |
56 | Belfast City #4 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 29 | 34 | 3 | 1 | 0 |
55 | Belfast City #4 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 31 | 44 | 5 | 1 | 0 |
54 | Belfast City #4 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 36 | 45 | 2 | 0 | 0 |
53 | Belfast City #4 | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 31 | 40 | 1 | 0 | 0 |
52 | Kettering United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 35 | 43 | 0 | 0 | 0 |
51 | Kettering United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 29 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 15 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 27 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 25 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 31 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 19 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 22 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 10 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ballymena City FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |