55 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 3 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 30 | 10 | 0 | 0 |
53 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 30 | 13 | 1 | 0 |
52 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 34 | 5 | 0 | 0 |
51 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 32 | 8 | 0 | 0 |
50 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
49 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
48 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 30 | 11 | 0 | 0 |
47 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 22 | 11 | 0 | 0 |
46 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 12 | 0 | 0 |
45 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.9] | 34 | 8 | 0 | 0 |
44 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 34 | 14 | 0 | 0 |
43 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 11 | 0 | 0 |
42 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 5 | 0 | 0 |
40 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Chongqing #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | Macau city | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | Macau city | Giải vô địch quốc gia Macau [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 |