54 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 1 | 0 | 7 | 1 |
53 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 0 | 3 | 14 | 0 |
52 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 0 | 4 | 12 | 0 |
51 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 1 | 1 | 12 | 0 |
50 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 1 | 8 | 6 | 0 |
49 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 3 | 9 | 9 | 0 |
48 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 23 | 5 | 11 | 8 | 0 |
47 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 6 | 16 | 7 | 0 |
46 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 2 | 17 | 13 | 0 |
45 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 24 | 0 | 9 | 5 | 1 |
44 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 4 | 15 | 8 | 0 |
43 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 2 | 13 | 4 | 0 |
42 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 0 | 4 | 5 | 0 |
41 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 12 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 15 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 39 | 0 | 3 | 8 | 0 |
38 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 33 | 0 | 4 | 4 | 0 |
37 | FK Prostejov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 39 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |