56 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 9 | 16 | 3 | 0 |
55 | Minsk #3 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 27 | 35 | 3 | 0 |
54 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 1 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 2 | 12 | 3 | 0 |
52 | FC Csepel | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 5 | 20 | 2 | 0 |
51 | Patavium 2003 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 20 | 30 | 0 | 0 |
50 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 5 | 31 | 3 | 0 |
49 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 3 | 17 | 0 | 0 |
48 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 24 | 1 | 0 |
47 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 1 | 29 | 0 | 0 |
46 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 17 | 0 | 0 |
45 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 2 | 30 | 0 | 0 |
44 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 1 | 25 | 0 | 0 |
43 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 17 | 0 | 0 |
42 | Bangor City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 32 | 5 | 37 | 1 | 0 |
41 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 64 | 3 | 7 | 2 | 0 |
40 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 3 | 15 | 0 | 0 |
40 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Riga #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Riga #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 28 | 0 | 0 | 6 | 1 |
35 | FC Riga #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Riga #45 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |