56 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 1 | 0 | 4 | 1 |
49 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
45 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 5 | 1 |
41 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 2 | 0 | 3 | 1 |
40 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 3 | 0 | 4 | 1 |
37 | FC Messaad | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |