52 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
50 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 40 | 0 | 6 | 4 | 0 |
49 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 3 | 25 | 3 | 0 |
48 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 0 | 25 | 12 | 0 |
47 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 5 | 6 | 0 |
46 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 1 | 25 | 9 | 0 |
45 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 2 | 18 | 7 | 0 |
44 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 1 | 18 | 4 | 0 |
43 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 33 | 1 | 11 | 2 | 0 |
42 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 1 | 16 | 2 | 0 |
41 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 1 | 11 | 4 | 0 |
40 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 0 | 4 | 13 | 0 |
39 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 0 | 4 | 3 | 1 |
38 | FC Fès #9 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 27 | 10 | 20 | 10 | 0 |
37 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |