55 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 0 | 1 | 5 | 0 |
54 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 28 | 0 | 4 | 9 | 0 |
52 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 18 | 2 | 2 | 8 | 0 |
51 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 3 | 8 | 6 | 0 |
50 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 24 | 2 | 11 | 6 | 1 |
49 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 31 | 1 | 5 | 2 | 1 |
48 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 24 | 3 | 13 | 9 | 0 |
47 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 26 | 3 | 11 | 14 | 0 |
46 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 21 | 0 | 6 | 9 | 0 |
45 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 26 | 2 | 9 | 12 | 0 |
44 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 1 | 6 | 10 | 0 |
43 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 25 | 0 | 9 | 15 | 0 |
42 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 5 | 10 | 10 | 0 |
41 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 33 | 1 | 11 | 6 | 0 |
40 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 1 | 8 | 5 | 0 |
39 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 19 | 1 | 10 | 5 | 0 |
38 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 3 | 9 | 10 | 0 |
37 | FC Kara | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 27 | 5 | 7 | 10 | 1 |
36 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |