52 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 1 | 1 | 3 | 0 |
49 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 0 | 6 | 8 | 0 |
48 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 0 | 9 | 8 | 1 |
47 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 2 | 8 | 7 | 0 |
46 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 4 | 16 | 11 | 0 |
45 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 2 | 20 | 16 | 1 |
44 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 0 | 10 | 13 | 0 |
43 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 0 | 2 | 12 | 1 |
42 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 3 | 5 | 7 | 1 |
41 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 1 | 3 | 5 | 0 |
40 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 5 | 4 | 4 | 0 |
39 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 2 | 2 | 3 | 0 |
38 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 3 | 3 | 5 | 0 |
37 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 3 | 14 | 11 | 0 |
36 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 1 | 4 | 10 | 0 |
35 | FC Cardiff #4 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 5 | 7 | 11 | 0 |
34 | FC Port Talbot | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |