49 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 12 | 1 | 0 | 0 |
48 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
47 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 15 | 0 | 1 | 0 |
46 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
45 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 17 | 0 | 0 | 0 |
44 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 13 | 0 | 0 | 0 |
43 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 10 | 0 | 0 | 0 |
41 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 6 | 0 | 0 | 0 |
40 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 3 | 1 | 0 | 0 |
39 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kohtla-Järve #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |