56 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 12 | 5 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 33 | 10 | 1 | 3 | 0 |
52 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 24 | 1 | 2 | 0 |
51 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 23 | 2 | 1 | 0 |
50 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 16 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 15 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 28 | 3 | 2 | 0 |
47 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 51 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 1 | 0 |
46 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 26 | 18 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 19 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 38 | 38 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 32 | 30 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 40 | 53 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Uzgen #6 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 40 | 28 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 24 | 3 | 1 | 0 | 0 |
37 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |