48 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 19 | 0 | 2 | 2 | 1 |
47 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 32 | 1 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
43 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 29 | 0 | 4 | 3 | 0 |
41 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 19 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 14 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Konerstars | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |