42 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 14 | 0 | 0 |
41 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 |
40 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 |
39 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 18 | 1 | 0 |
38 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 11 | 1 | 0 |
37 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 0 |
36 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 18 | 0 | 0 |
35 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 1 | 0 |
34 | FC Aizkraukle #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 5 | 0 | 1 |