48 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 20 | 1 | 0 | 6 | 0 |
46 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 9 | 2 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
40 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 10 | 0 |
38 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 32 | 2 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 4 | 1 |
36 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sunderland #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Sunderland #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |