45 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 8 | 2 | 1 | 5 | 0 |
44 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 4 | 2 | 9 | 0 |
43 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 5 | 26 | 4 | 0 |
42 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 2 | 2 | 14 | 1 |
41 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 26 | 4 | 16 | 6 | 0 |
40 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 29 | 2 | 14 | 10 | 0 |
39 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 2 | 4 | 10 | 0 |
38 | Meteora | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 1 | 8 | 8 | 0 |
37 | coolman | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | coolman | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | coolman | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |