47 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 34 | 2 | 9 | 12 | 0 |
45 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 36 | 0 | 8 | 12 | 0 |
44 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 35 | 1 | 9 | 9 | 1 |
43 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 34 | 1 | 8 | 15 | 0 |
42 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 34 | 0 | 3 | 13 | 1 |
41 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 44 | 0 | 2 | 5 | 0 |
40 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 46 | 0 | 4 | 5 | 1 |
39 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 37 | 5 | 10 | 5 | 0 |
38 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 31 | 3 | 1 | 10 | 0 |
37 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 34 | 1 | 2 | 7 | 0 |
36 | Hai Phong | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
36 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |