52 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 30 | 5 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 30 | 13 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC 龙城 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 30 | 13 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 25 | 13 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 26 | 12 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Taipei #16 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
42 | Golden B for Beach | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 17 | 4 | 1 | 0 | 0 |
41 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 26 | 23 | 1 | 0 | 0 |
40 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 25 | 1 | 0 | 0 |
39 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
38 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
37 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 31 | 20 | 2 | 0 | 0 |
36 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 38 | 9 | 2 | 0 | 0 |
35 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 51 | 13 | 2 | 0 | 0 |
34 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 12 | 4 | 0 | 0 | 0 |