55 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Real Zamora | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | Jaroslavl | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fanling #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.3] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Xuzhou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |