43 | FC Budapest #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Mátyásföld | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Mátyásföld | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Mátyásföld | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Mátyásföld | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Mátyásföld | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Mátyásföld | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Serbian Dark Force FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Serbian Dark Force FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Serbian Dark Force FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |