53 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 17 | 1 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 8 | 2 | 1 | 3 | 0 |
50 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 2 | 9 | 6 | 1 |
49 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 32 | 6 | 15 | 9 | 1 |
48 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 7 | 21 | 6 | 0 |
47 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 6 | 16 | 5 | 0 |
46 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 34 | 4 | 8 | 9 | 0 |
45 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 22 | 9 | 17 | 5 | 0 |
44 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 33 | 7 | 28 | 8 | 1 |
43 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 32 | 23 | 37 | 6 | 0 |
42 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 4 | 11 | 11 | 0 |
41 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 31 | 8 | 13 | 17 | 0 |
40 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 5 | 13 | 9 | 0 |
39 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 37 | 7 | 8 | 18 | 1 |
38 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 48 | 2 | 3 | 10 | 0 |
37 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC JUrtans Channel | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |