55 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 2 | 0 | 1 | 0 |
53 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
51 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 3 | 0 | 0 | 0 |
50 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
47 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 1 |
38 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |