52 | FC Daqing #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 26 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Daqing #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Daqing #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 29 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Daqing #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Daqing #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Daqing #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Daqing #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Daqing #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 24 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Daqing #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 |
41 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 56 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 |
40 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 54 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
36 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |