43 | FC P'ingtung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC P'ingtung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC P'ingtung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 20 | 2 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC P'ingtung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 14 | 3 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC P'ingtung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 22 | 7 | 2 | 2 | 0 |
38 | FC P'ingtung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 1 |
37 | FC P'ingtung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 28 | 2 | 0 | 2 | 1 |
36 | FC P'ingtung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 35 | 10 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC P'ingtung #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 36 | 8 | 1 | 2 | 0 |
34 | Hangchou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |