55 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 17 | 4 | 0 | 0 |
54 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 4 | 1 | 0 |
53 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 16 | 0 | 0 |
52 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 4 | 0 | 0 |
51 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 2 | 0 | 0 |
50 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 4 | 0 | 0 |
49 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 27 | 3 | 0 | 0 |
48 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 4 | 0 | 0 |
47 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 6 | 0 | 0 |
46 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 2 | 1 | 0 |
45 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 3 | 0 | 0 |
44 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 3 | 0 | 0 |
43 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
42 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 38 | 2 | 0 | 0 |
41 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
40 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
39 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
38 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
37 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 29 | 0 | 0 | 1 |
36 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
35 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 19 | 0 | 0 | 0 |
34 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |