43 | FC Sarajevo #34 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.2] | 7 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Sarajevo #34 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.2] | 10 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Sarajevo #34 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.2] | 41 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Sarajevo #34 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.2] | 13 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Sarajevo #34 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Sarajevo #34 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Sarajevo #34 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [3.2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
35 | Fc Jozef Bukurest | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 19 | 0 | 1 | 0 |
34 | Fc Jozef Bukurest | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 1 | 0 |